EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
second lieutenant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
second lieutenant
second lieutenant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thiếu úy (trong quân đội)
← Xem thêm từ second-in-command
Xem thêm từ second-mark →
Từ vựng liên quan
an
ant
co
con
ec
en
li
lie
lieu
lieut
lieutenant
nt
on
s
se
sec
second
ten
tenant
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…