second-in-command
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người phó (dưới cấp chỉ huy cao nhất)
the sales director and her second in command →bà giám đốc phụ trách kinh doanh và người phó của bà ấy
* danh từ
người phó (dưới cấp chỉ huy cao nhất)
the sales director and her second in command →bà giám đốc phụ trách kinh doanh và người phó của bà ấy