ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ second sight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng second sight


second sight

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…