EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
second sight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
second sight
second sight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra
← Xem thêm từ second-rateness
Xem thêm từ second-string →
Từ vựng liên quan
co
con
ec
on
s
se
sec
second
si
sig
sigh
sight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…