EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
second-string
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
second-string
second-string
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dự bị (về người chơi thể thao)
← Xem thêm từ second sight
Xem thêm từ secondaries →
Từ vựng liên quan
co
con
ec
in
on
ri
ring
s
se
sec
second
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…