ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secondaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secondaries


secondary /'sekəndəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng
a secondary matter → một vấn đề không quan trọng
  chuyển hoá
secondary meaning of a words → nghĩa chuyển hoá của một từ
  trung học
secondary education → nền giáo dục trung học
secondary technical school → trường trung cấp kỹ thuật
  (địa lý,địa chất) đại trung sinh

danh từ


  người giữ chức phó
  thầy dòng
  vệ tinh
  (động vật học) cánh sau (của sâu bọ)
  (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh

@secondary
  thứ hai, thứ cấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…