secondary /'sekəndəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng
a secondary matter → một vấn đề không quan trọng
chuyển hoá
secondary meaning of a words → nghĩa chuyển hoá của một từ
trung học
secondary education → nền giáo dục trung học
secondary technical school → trường trung cấp kỹ thuật
(địa lý,địa chất) đại trung sinh
danh từ
người giữ chức phó
thầy dòng
vệ tinh
(động vật học) cánh sau (của sâu bọ)
(địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
@secondary
thứ hai, thứ cấp