ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ second-rateness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng second-rateness


second-rateness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  loại hạng thường (hàng hoá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…