EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
security council
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
security council
security council
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)
← Xem thêm từ security
Xem thêm từ security guard →
Từ vựng liên quan
ci
co
council
cur
ec
ECU
ecu
it
ou
ri
s
se
sec
security
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…