EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seed-bearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seed-bearing
seed-bearing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hạt; chứa hạt
← Xem thêm từ seed
Xem thêm từ seed bed →
Từ vựng liên quan
be
bear
bearing
ea
ear
earing
in
ri
ring
s
se
see
seed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…