ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ segmenting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng segmenting


segment /'segmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đoạn, khúc, đốt, miếng
a segment of and orange → một miếng cam
  (toán học) đoạn, phân
a segment of a straight line → đoạn đường thẳng (giữa hai điểm)
a segment of a circle → hình viên phân
a segment of a sphere → hình cầu phân

động từ


  cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng
  (số nhiều) phân đoạn, phân đốt

@segment
  xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)
  s. of a circle cung tròn
  incommensurable line s.s các đạon thẳng vô ước
  line s. đoạn thẳng
  spherical s. cầu phân, một đới cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…