ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ segregate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng segregate


segregate /'segrigit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) ở đơn độc
  (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt

động từ


  tách riêng, chia riêng ra

@segregate
  tách ra; co lập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…