EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
segregate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
segregate
segregate /'segrigit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) ở đơn độc
(từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt
động từ
tách riêng, chia riêng ra
@segregate
tách ra; co lập
← Xem thêm từ segno
Xem thêm từ segregated →
Từ vựng liên quan
at
ate
ega
gat
gate
re
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…