ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ segregated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng segregated


segregated

Phát âm


Ý nghĩa

  được tách ra, bị cô lập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…