EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seladang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seladang
seladang /si'lɑ:dɑ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) bò rừng Mã lai
heo vòi La mã
← Xem thêm từ selachian
Xem thêm từ selaginella →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
an
da
dan
dang
el
la
lad
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…