EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-rule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-rule
self-rule
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chế độ tự quản
← Xem thêm từ self-rising flour
Xem thêm từ self-ruling →
Từ vựng liên quan
el
elf
lf
ru
rule
s
se
self
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…