EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-rising flour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-rising flour
self-rising flour
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không cần bột nở)
← Xem thêm từ self-righting
Xem thêm từ self-rule →
Từ vựng liên quan
el
elf
flour
in
is
lf
lo
lour
ou
our
ri
rising
s
se
self
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…