EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-righting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-righting
self-righting
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy)
← Xem thêm từ self-righteousness
Xem thêm từ self-rising flour →
Từ vựng liên quan
el
elf
in
lf
ri
rig
right
righting
s
se
self
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…