EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-righteousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-righteousness
self-righteousness /'self'raitʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tự cho là đúng đắn
← Xem thêm từ self-righteously
Xem thêm từ self-righting →
Từ vựng liên quan
el
elf
lf
ou
ri
rig
right
righteous
righteousness
s
se
self
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…