EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-righteously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-righteously
self-righteously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tự cho là đúng
← Xem thêm từ self-righteous
Xem thêm từ self-righteousness →
Từ vựng liên quan
el
elf
lf
ou
ri
rig
right
righteous
s
se
self
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…