ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self-sealing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng self-sealing


self-sealing /'self'si:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tự hàn, tự vá
a self sealing pneumatic tire → lốp xe tự vá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…