EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-sterile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-sterile
self-sterile /'self'sterail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) không tự thụ phấn
← Xem thêm từ self-steering
Xem thêm từ self-sterility →
Từ vựng liên quan
el
elf
er
lf
ri
rile
s
se
self
st
sterile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…