EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-will
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-will
self-will /'self'wil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh
← Xem thêm từ self-violence
Xem thêm từ self-willed →
Từ vựng liên quan
el
elf
ill
lf
s
se
self
will
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…