ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self-winding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng self-winding


self-winding /'self'waindiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tự lên dây cót, tự động (đồng hồ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…