EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-winding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-winding
self-winding /'self'waindiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tự lên dây cót, tự động (đồng hồ)
← Xem thêm từ self-willed
Xem thêm từ self-worship →
Từ vựng liên quan
din
ding
el
elf
in
lf
s
se
self
win
wind
winding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…