EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-wrong
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-wrong
self-wrong /'self'rɔɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điều tự mình hại mình
← Xem thêm từ self-worship
Xem thêm từ selfhood →
Từ vựng liên quan
el
elf
lf
on
s
se
self
wrong
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…