ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ selfhood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng selfhood


selfhood /'selfhud/ (selfness) /'selfnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…