EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
selfsame
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
selfsame
selfsame /'selfseim/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cũng giống hệt như vật, y như vậy
← Xem thêm từ selfness
Xem thêm từ sell →
Từ vựng liên quan
AM
am
el
elf
lf
me
s
sa
sam
same
se
self
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…