EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
selfness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
selfness
selfness /'selfhud/ (selfness) /'selfnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân
← Xem thêm từ selflessness
Xem thêm từ selfsame →
Từ vựng liên quan
el
elf
lf
s
se
self
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…