EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
selflessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
selflessness
selflessness /'selflisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
← Xem thêm từ selflessly
Xem thêm từ selfness →
Từ vựng liên quan
el
elf
less
lf
s
se
self
selfless
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…