EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
selflessly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
selflessly
selflessly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác
← Xem thêm từ selfless
Xem thêm từ selflessness →
Từ vựng liên quan
el
elf
less
lf
s
se
self
selfless
sl
sly
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…