ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sellanders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sellanders


sellanders

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ><thgt> sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo
  sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi
  buổi biểu diễn bán hết vé
  sự phản bội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…