EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
selling-point
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
selling-point
selling-point
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nét đặc biệt của mặt hàng làm cho nó hấp dẫn đối với người mua
← Xem thêm từ selling
Xem thêm từ selling price →
Từ vựng liên quan
el
ell
in
li
ling
nt
po
point
s
se
sell
selling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…