EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semi-annular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semi-annular
semi-annular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nửa hình nhẫn
← Xem thêm từ semi-annual
Xem thêm từ semi-aquatic →
Từ vựng liên quan
an
annul
annular
em
la
lar
mi
nu
s
se
semi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…