EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semicontinuous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semicontinuous
semicontinuous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nửa liên tục
← Xem thêm từ semiconductors
Xem thêm từ semiconvergent →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
continuo
continuous
em
ic
icon
in
mi
nt
nu
on
ou
s
se
semi
ti
tin
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…