EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semifinalists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semifinalists
semifinalist /'semi'fainəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) người vào bán kết
← Xem thêm từ semifinalist
Xem thêm từ semifinals →
Từ vựng liên quan
em
fin
final
finalist
finalists
if
in
is
li
list
lists
mi
s
se
semi
semifinal
semifinalist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…