EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seminivorous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seminivorous
seminivorous /,semi'nivərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) ăn hạt
← Xem thêm từ seminiferous
Xem thêm từ seminomad →
Từ vựng liên quan
em
in
mi
min
mini
ni
or
ou
s
se
semi
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…