ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seminiferous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seminiferous


seminiferous /,semi'nifərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chứa hạt giống
  chứa tinh; sinh tinh; dẫn tinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…