EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seminiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seminiferous
seminiferous /,semi'nifərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chứa hạt giống
chứa tinh; sinh tinh; dẫn tinh
← Xem thêm từ semination
Xem thêm từ seminivorous →
Từ vựng liên quan
em
er
if
in
mi
min
mini
ni
ou
s
se
semi
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…