EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semination
semination /,semi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) quá trình kết hạt; cách kết hạt
← Xem thêm từ seminary
Xem thêm từ seminiferous →
Từ vựng liên quan
at
em
in
ion
mi
min
nation
on
s
se
semi
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…