EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semiotics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semiotics
semiotics /,si:mi'ɔlədʤi/ (semiotics) /,si:mi'ɔtiks/ (semeiotics) /,si:mai'ɔtiks/ (semeiology) /,si:mai'ɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) triệu chứng học
@semiotics
(logic học) ký hiệu học
← Xem thêm từ semiotician
Xem thêm từ semipalmated →
Từ vựng liên quan
em
ic
mi
ot
otic
s
se
semi
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…