EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semitism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semitism
semitism /'semitizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phong cách Xê mít
← Xem thêm từ semitic
Xem thêm từ semitonal →
Từ vựng liên quan
em
emit
is
ism
it
mi
s
se
semi
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…