EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
senior citizen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
senior citizen
senior citizen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người già, người đã về hưu
← Xem thêm từ senior
Xem thêm từ Senior, Nassau W. →
Từ vựng liên quan
ci
cit
citizen
en
it
ni
or
s
se
sen
senior
ti
zen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…