ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seniorities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seniorities


seniority /,si:ni'ɔriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
seniority allowance → phụ cấp thâm niên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…