EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seniorities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seniorities
seniority /,si:ni'ɔriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
seniority allowance
→ phụ cấp thâm niên
← Xem thêm từ seniores priores
Xem thêm từ seniority →
Từ vựng liên quan
en
it
ni
or
ri
s
se
sen
senior
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…