ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ senseless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng senseless


senseless /'senslis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có cảm giác, bất tỉnh
to knock senseless → đánh bất tỉnh
  không có nghĩa, vô nghĩa
  điên rồ, ngu dại

Các câu ví dụ:

1. 'senseless act of violence'  The "blast  has affected my vice-presidents especially comrade Mohadi," he added.


Xem tất cả câu ví dụ về senseless /'senslis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…