ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sensitiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sensitiveness


sensitiveness /'sensitivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm
  tính nhạy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…