EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sentential
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sentential
sentential
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu
(logic học) (thuộc) câu mệnh đề
← Xem thêm từ sententia
Xem thêm từ sententious →
Từ vựng liên quan
en
ent
entia
nt
s
se
sen
sent
sententia
ten
tent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…