ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sententious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sententious


sententious /sen'tenʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn
  trang trọng giả tạo (văn phong)
  lên mặt dạy đời (người, giọng nói...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…