EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sentry-board
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sentry-board
sentry-board /'sentribɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bục gác (trên tàu thuỷ)
← Xem thêm từ sentry
Xem thêm từ sentry-box →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
en
ent
entry
nt
oar
s
se
sen
sent
sentry
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…