ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ separators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng separators


separator /'sepəreitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chia ra, người tách ra
  máy gạn kem
  máy tách; chất tách
frequency separator → máy tách tần số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…