EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
separatrix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
separatrix
separatrix
Phát âm
Ý nghĩa
cái tách, dấu phẩy (tách số)
← Xem thêm từ separatrices
Xem thêm từ seperant →
Từ vựng liên quan
at
ep
pa
par
para
ra
rat
ri
s
se
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…