ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ septicemic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng septicemic


septicemic /,septi'si:mik/ (septicemic) /,septi'si:mik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…