EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
septicidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
septicidal
septicidal /,septi'saidl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) cắt vách (quả)
← Xem thêm từ septicemic
Xem thêm từ septiferous →
Từ vựng liên quan
ci
cid
da
ep
ic
ici
id
IDA
pt
s
se
sept
septic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…