EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
septiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
septiferous
septiferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có vách
← Xem thêm từ septicidal
Xem thêm từ septifolious →
Từ vựng liên quan
ep
er
if
ou
pt
s
se
sept
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…