ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seraph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seraph


seraph /'serəf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều seraphim
/'serəfim/, seraphs
/'serəfs/
  người nhà trời; thiên thân tối cao
Order of the Seraphim
  huân chương hiệp sĩ (của Thuỵ điển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…